Phương thức in:
- Chiều rộng khổ in: 76mm
- Công suất: 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
- Tốc độ in: 200mm/s
- Cổng giao tiếp: Serial+USB / Ethernet
- Độ rộng giấy in: 79.5±0.5mm×φ80mm
- Khoảng cách dòng: 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
- Số cột: + Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột
- Kích thước ký tự: + ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)
Chế độ cắt:
- Cắt tự động:Đầy đủ hoặc tự chọn
Bộ nhớ đệm:
- Bộ nhớ đầu vào: 64k bytes
- NV Flash: 256k bytes
Nguồn điện:
- Pin:Đầu vào:AC 110V/220V, 50~60Hz
- Nguồn điện: Đầu ra:DC 24V/2.5A
- Két đựng tiền: DC 24V/1A
Tính chất vật lý:
- Cân nặng: 1.45KG
- Kích cỡ : 194.5×145×147mm ( D×W×H)
Môi trường hoạt động:
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm (10~80%)
- Môi trường lưu trữ : Nhiệt độ (-10~60℃) Độ ẩm(10~80%)
Độ bền:
- Số lần cắt: 1 triệu lần
- Tuổi thọ đầu in: 100KM
0 nhận xét:
Đăng nhận xét